Có 2 kết quả:
关键 guān jiàn ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄢˋ • 關鍵 guān jiàn ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) crucial point
(2) crux
(3) CL:個|个[ge4]
(4) key
(5) crucial
(6) pivotal
(2) crux
(3) CL:個|个[ge4]
(4) key
(5) crucial
(6) pivotal
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) crucial point
(2) crux
(3) CL:個|个[ge4]
(4) key
(5) crucial
(6) pivotal
(2) crux
(3) CL:個|个[ge4]
(4) key
(5) crucial
(6) pivotal
Bình luận 0