Có 2 kết quả:

关键 guān jiàn ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄢˋ關鍵 guān jiàn ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) crucial point
(2) crux
(3) CL:個|个[ge4]
(4) key
(5) crucial
(6) pivotal

Từ điển Trung-Anh

(1) crucial point
(2) crux
(3) CL:個|个[ge4]
(4) key
(5) crucial
(6) pivotal